Července 2025 Časy východu a západu slunce v Daxi, Tchaj-wan 🇹🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
18:54:03 CST
středa, 19 listopadu 2025

Slunce: Noc

Východ Slunce dnes: 06:14 111.1° ESE

Západ Slunce dnes: 17:06 248.7° WSW

Délka dne: 10h 51m

Směr Slunce: WSW

Výška Slunce: -24.28°

Vzdálenost Slunce: 147.851 million km

Další událost: neděle, 21 prosince 2025 (December Solstice)

Července 2025 Časy východu a západu slunce v Daxi

Posuňte se doprava pro zobrazení více

Den Východ/Sunset Denní světlo Astronomický soumrak Námořní soumrak Civilní soumrak Sluneční poledne
Východ slunce Západ slunce Délka Rozdíl Start Konec Start Konec Start Konec Čas Vzdálenost Slunce (mil. km)
1
05:09
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 39m -0m 17s 03:40 20:17 04:12 19:45 04:42 19:14 11:58 152.09
2
05:09
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 38m -0m 19s 03:40 20:17 04:12 19:45 04:43 19:14 11:58 152.09
3
05:09
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 38m -0m 21s 03:40 20:17 04:13 19:44 04:43 19:14 11:59 152.09
4
05:10
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 37m -0m 23s 03:41 20:16 04:13 19:44 04:44 19:14 11:59 152.09
5
05:10
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 37m -0m 25s 03:41 20:16 04:13 19:44 04:44 19:14 11:59 152.09
6
05:10
64° Đông Đông Bắc
18:48
296° Tây Tây Bắc
13h 37m -0m 26s 03:42 20:16 04:14 19:44 04:44 19:14 11:59 152.09
7
05:11
64° Đông Đông Bắc
18:48
295° Tây Tây Bắc
13h 36m -0m 28s 03:42 20:16 04:14 19:44 04:45 19:14 11:59 152.08
8
05:11
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 36m -0m 30s 03:43 20:16 04:15 19:44 04:45 19:13 11:59 152.08
9
05:12
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 35m -0m 32s 03:43 20:15 04:15 19:44 04:46 19:13 12:00 152.08
10
05:12
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 35m -0m 33s 03:44 20:15 04:16 19:43 04:46 19:13 12:00 152.07
11
05:13
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 34m -0m 35s 03:45 20:15 04:16 19:43 04:47 19:13 12:00 152.07
12
05:13
65° Đông Đông Bắc
18:47
295° Tây Tây Bắc
13h 33m -0m 37s 03:45 20:15 04:17 19:43 04:47 19:13 12:00 152.07
13
05:13
65° Đông Đông Bắc
18:47
294° Tây Tây Bắc
13h 33m -0m 38s 03:46 20:14 04:17 19:43 04:48 19:12 12:00 152.06
14
05:14
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 40s 03:46 20:14 04:18 19:42 04:48 19:12 12:00 152.06
15
05:14
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
13h 31m -0m 41s 03:47 20:13 04:18 19:42 04:49 19:12 12:00 152.05
16
05:15
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
13h 31m -0m 43s 03:48 20:13 04:19 19:42 04:49 19:12 12:00 152.04
17
05:15
66° Đông Đông Bắc
18:46
294° Tây Tây Bắc
13h 30m -0m 44s 03:48 20:12 04:20 19:41 04:50 19:11 12:01 152.04
18
05:16
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
13h 29m -0m 46s 03:49 20:12 04:20 19:41 04:50 19:11 12:01 152.03
19
05:16
66° Đông Đông Bắc
18:45
293° Tây Tây Bắc
13h 28m -0m 47s 03:49 20:11 04:21 19:40 04:51 19:11 12:01 152.02
20
05:17
67° Đông Đông Bắc
18:45
293° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 49s 03:50 20:11 04:21 19:40 04:51 19:10 12:01 152.01
21
05:17
67° Đông Đông Bắc
18:44
293° Tây Tây Bắc
13h 27m -0m 50s 03:51 20:10 04:22 19:39 04:52 19:10 12:01 152.00
22
05:18
67° Đông Đông Bắc
18:44
293° Tây Tây Bắc
13h 26m -0m 51s 03:51 20:10 04:22 19:39 04:52 19:09 12:01 151.99
23
05:18
67° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
13h 25m -0m 53s 03:52 20:09 04:23 19:38 04:53 19:09 12:01 151.98
24
05:19
68° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
13h 24m -0m 54s 03:53 20:09 04:24 19:38 04:53 19:08 12:01 151.97
25
05:19
68° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
13h 23m -0m 55s 03:53 20:08 04:24 19:37 04:54 19:08 12:01 151.95
26
05:19
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
13h 22m -0m 56s 03:54 20:07 04:25 19:37 04:54 19:07 12:01 151.94
27
05:20
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
13h 21m -0m 57s 03:55 20:07 04:25 19:36 04:55 19:07 12:01 151.92
28
05:20
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
13h 20m -0m 59s 03:55 20:06 04:26 19:35 04:55 19:06 12:01 151.91
29
05:21
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 00s 03:56 20:05 04:26 19:35 04:56 19:06 12:01 151.89
30
05:21
69° Đông Đông Bắc
18:40
291° Tây Tây Bắc
13h 18m -1m 01s 03:57 20:04 04:27 19:34 04:56 19:05 12:01 151.87
31
05:22
69° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 02s 03:57 20:04 04:28 19:33 04:57 19:04 12:01 151.85

In Daxi, the earliest sunrise of July is on července 01 to 03 nebo the latest sunset of July is on července 01 to 07.

2025 Graf slunce pro Daxi

Denní fáze slunce pro Daxi

Cesta Slunce na Vybraný datum v Daxi

00:00
Výška:
Směr: N (0°)
Pozice: Noc

Časy východu a západu slunce v jiných městech v Tchaj-wan:

⏱️ Cas-v.com

00:00:00
středa, 19 listopadu 2025

Čas nyní v tato města:

Šanghaj · Peking · Dháka · Káhira · Shenzhen · Guangzhou · Lagos · Kinshasa · Istanbul · Tokio · Čeng-ťiou · Mumbaj

Čas nyní v zemích:

🇨🇳 Čína | 🇮🇳 Indie | 🇺🇸 Spojené státy | 🇮🇩 Indonésie | 🇵🇰 Pákistán | 🇧🇷 Brazílie | 🇳🇬 Nigérie | 🇧🇩 Bangladéš | 🇷🇺 Rusko | 🇯🇵 Japonsko |

Měna časová pásma:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Čína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Zdarma widgety pro webové mistry:

Zdarma analogový widget hodin | Zdarma digitální hodiny widget | Zdarma textové hodiny widget | Zdarma slovní hodiny widget