Května 2025 Časy východu a západu slunce v Jīnd, Indie 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
04:59:34 IST
neděle, 23 listopadu 2025

Slunce: Noc

Východ Slunce dnes: 06:55 113.0° ESE

Západ Slunce dnes: 17:26 246.9° WSW

Délka dne: 10h 31m

Směr Slunce: E

Výška Slunce: -24.89°

Vzdálenost Slunce: 147.744 million km

Další událost: neděle, 21 prosince 2025 (December Solstice)

Května 2025 Časy východu a západu slunce v Jīnd

Posuňte se doprava pro zobrazení více

Den Východ/Sunset Denní světlo Astronomický soumrak Námořní soumrak Civilní soumrak Sluneční poledne
Východ slunce Západ slunce Délka Rozdíl Start Konec Start Konec Start Konec Čas Vzdálenost Slunce (mil. km)
1
05:43
72° Đông Đông Bắc
19:00
288° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 29s 04:16 20:27 04:47 19:56 05:17 19:26 12:21 150.73
2
05:42
72° Đông Đông Bắc
19:01
288° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 28s 04:15 20:28 04:46 19:57 05:16 19:27 12:21 150.77
3
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:02
289° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 27s 04:14 20:29 04:45 19:57 05:15 19:27 12:21 150.81
4
05:40
71° Đông Đông Bắc
19:02
289° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 26s 04:13 20:30 04:44 19:58 05:14 19:28 12:21 150.84
5
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:03
289° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 25s 04:12 20:30 04:43 19:59 05:14 19:29 12:21 150.88
6
05:39
70° Đông Đông Bắc
19:03
290° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 24s 04:11 20:31 04:43 20:00 05:13 19:29 12:21 150.91
7
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:04
290° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 23s 04:10 20:32 04:42 20:00 05:12 19:30 12:21 150.95
8
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:05
290° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 22s 04:09 20:33 04:41 20:01 05:11 19:31 12:21 150.98
9
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:05
291° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 21s 04:08 20:34 04:40 20:02 05:10 19:32 12:21 151.02
10
05:36
69° Đông Đông Bắc
19:06
291° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 20s 04:07 20:35 04:39 20:03 05:10 19:32 12:21 151.05
11
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:07
291° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 19s 04:06 20:36 04:38 20:04 05:09 19:33 12:21 151.08
12
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:07
292° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 17s 04:05 20:37 04:37 20:04 05:08 19:34 12:21 151.12
13
05:34
68° Đông Đông Bắc
19:08
292° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 16s 04:04 20:38 04:37 20:05 05:07 19:34 12:21 151.15
14
05:33
68° Đông Đông Bắc
19:09
292° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 15s 04:03 20:38 04:36 20:06 05:07 19:35 12:21 151.18
15
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:09
292° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 13s 04:02 20:39 04:35 20:07 05:06 19:36 12:21 151.22
16
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:10
293° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 12s 04:02 20:40 04:34 20:07 05:05 19:36 12:21 151.25
17
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:10
293° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 11s 04:01 20:41 04:34 20:08 05:05 19:37 12:21 151.28
18
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:11
293° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 09s 04:00 20:42 04:33 20:09 05:04 19:38 12:21 151.31
19
05:30
67° Đông Đông Bắc
19:12
294° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 08s 03:59 20:43 04:32 20:10 05:04 19:38 12:21 151.34
20
05:30
66° Đông Đông Bắc
19:12
294° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 06s 03:58 20:44 04:32 20:10 05:03 19:39 12:21 151.38
21
N/A
19:13
294° Tây Tây Bắc
0h 00m -822m 32s 03:58 20:44 04:31 20:11 05:02 19:40 12:21 151.41
22
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
13h 44m +824m 40s 03:57 20:45 04:30 20:12 05:02 19:40 12:21 151.44
23
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 01s 03:56 20:46 04:30 20:13 05:01 19:41 12:21 151.47
24
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:15
295° Tây Tây Bắc
13h 46m +0m 59s 03:56 20:47 04:29 20:13 05:01 19:42 12:21 151.49
25
05:27
65° Đông Đông Bắc
19:15
295° Tây Tây Bắc
13h 47m +0m 58s 03:55 20:48 04:29 20:14 05:01 19:42 12:21 151.52
26
05:27
65° Đông Đông Bắc
19:16
295° Tây Tây Bắc
13h 48m +0m 56s 03:55 20:49 04:28 20:15 05:00 19:43 12:21 151.55
27
05:27
65° Đông Đông Bắc
19:16
295° Tây Tây Bắc
13h 49m +0m 54s 03:54 20:49 04:28 20:15 05:00 19:43 12:21 151.57
28
05:26
65° Đông Đông Bắc
19:17
295° Tây Tây Bắc
13h 50m +0m 52s 03:53 20:50 04:27 20:16 04:59 19:44 12:21 151.60
29
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:17
296° Tây Tây Bắc
13h 51m +0m 50s 03:53 20:51 04:27 20:17 04:59 19:45 12:22 151.62
30
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:18
296° Tây Tây Bắc
13h 52m +0m 48s 03:52 20:52 04:27 20:17 04:59 19:45 12:22 151.65
31
05:26
64° Đông Đông Bắc
19:18
296° Tây Tây Bắc
13h 52m +0m 46s 03:52 20:52 04:26 20:18 04:58 19:46 12:22 151.67

In Jīnd, the earliest sunrise of May is on května 28 to 31 nebo the latest sunset of May is on května 30 nebo května 31.

2025 Graf slunce pro Jīnd

Denní fáze slunce pro Jīnd

Cesta Slunce na Vybraný datum v Jīnd

00:00
Výška:
Směr: N (0°)
Pozice: Noc

Časy východu a západu slunce v jiných městech v Indie:

⏱️ Cas-v.com

00:00:00
neděle, 23 listopadu 2025

Čas nyní v tato města:

Šanghaj · Peking · Dháka · Káhira · Shenzhen · Guangzhou · Lagos · Kinshasa · Istanbul · Tokio · Čeng-ťiou · Mumbaj

Čas nyní v zemích:

🇨🇳 Čína | 🇮🇳 Indie | 🇺🇸 Spojené státy | 🇮🇩 Indonésie | 🇵🇰 Pákistán | 🇧🇷 Brazílie | 🇳🇬 Nigérie | 🇧🇩 Bangladéš | 🇷🇺 Rusko | 🇯🇵 Japonsko |

Měna časová pásma:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Čína (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Zdarma widgety pro webové mistry:

Zdarma analogový widget hodin | Zdarma digitální hodiny widget | Zdarma textové hodiny widget | Zdarma slovní hodiny widget